Be Ready

Phương trình Hg(NO3)2 + HNCS → HNO3 + H2[Hg(SCN)4]

Xem thông tin chi tiết về điều kiện, quá trình, hiện tượng sau phản ứng, các chất tham phản ứng, các chất sản phẩm sau phản ứng của phương trình Hg(NO3)2 + HNCS → HNO3 + H2[Hg(SCN)4]

Thông tin chi tiết về phương trình

Điều kiện phản ứng khi cho tác dụng Hg(NO3)2 + HNCS

  • Chất xúc tác: không có
  • Nhiệt độ: thường
  • Áp suất: thường
  • Điều kiện khác: không có

Quá trình phản ứng Hg(NO3)2 + HNCS

Quá trình: đang cập nhật...

Lưu ý: không có

Hiện tượng xảy ra sau phản ứng Hg(NO3)2 + HNCS

Hiện tượng: đang cập nhật...

Thông tin chi tiết các chất tham gia phản ứng

Thông tin về Hg(NO3)2 (thủy ngân nitrat)

  • Nguyên tử khối: 324.5998
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
Hg(NO3)2-thuy+ngan+nitrat-106

Hg(NO3)2 là chất rắn kết tinh màu trắng. Độc khi hít phải, nuốt phải và / hoặc tiếp xúc với da. Tiếp xúc lâu với lửa hoặc nhiệt có thể dẫn đến nổ. Phân hủy do đun nóng tạo ra các oxit nitơ độc hại. Được sử dụng để chế tạo các hóa chất khác và trong y học. Tan trong nước và acid loãng, không tan tro...

Thông tin về HNCS (Axit thiocyanic)

  • Nguyên tử khối: 59.0903
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật
HNCS-Axit+thiocyanic-2249

Thông tin chi tiết các chất sản phẩm sau phản ứng

Thông tin về HNO3 (axit nitric)

  • Nguyên tử khối: 63.0128
  • Màu sắc: Chất lỏng trong, không màu
  • Trạng thái: chất lỏng
HNO3-axit+nitric-110

Axit nitric là một chất lỏng có màu vàng nhạt đến nâu đỏ, nó là một hóa chất có tầm quan trọng thương mại lớn. Cho đến nay, hơn 80% sản lượng axit nitric được sản xuất ra phục vụ cho ngành sản xuất phân bón. Trong số này thì 96% được sử dụng để sản xuất amoni nitrat và canxi amoni nitrat. Một lượng ...

Thông tin về H2[Hg(SCN)4] (Hydrogen Mercury Tetrathiocyanate)

  • Nguyên tử khối: 434.9355
  • Màu sắc: chưa cập nhật
  • Trạng thái: chưa cập nhật

Tổng số đánh giá:

Xếp hạng: / 5 sao

Các phương trình điều chế Hg(NO3)2

3
Hg
+ 8
HNO3
4
H2O
+ 3
Hg(NO3)2
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

HgO
+ 2
HNO3
H2O
+
Hg(NO3)2

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Hg
+ 2
N2O4
Hg(NO3)2
+ 2
NO

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế Hg(NO3)2

Các phương trình điều chế HNCS

4
H2O
+ 3
(SCN)2
H2SO4
+
HCN
+ 5
HNCS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

2
H2O
+
O2
+
(SCN)2
H2SO4
+
HCN
+
HNCS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

thường

Áp suất

thường

Điều kiện khác

thường

KHSO4
+
KSCN
K2SO4
+
HNCS

Chất xúc tác

thường

Nhiệt độ

room temperature

Áp suất

vacuum

Điều kiện khác

thường

Xem tất cả phương trình điều chế HNCS